Distribution Cabinet.
Tủ điện phân phối BD được thiết kế chuẩn, thuận lợi cho việc lựa chọn cho các công trình.
Ưu điểm:
Dễ lắp đặt, vận hành
Khả năng mở rộng cao
Kết nối nhiều thiết bị như MCCB, MCB, RCCB, RCBO…
Không có điểm nối trung gian ở đầu ra, điều này làm giảm khả năng xẩy ra hiện tượng tang nhiệt độ ở các điểm tiếp xúc.
Thông số chung | ||
Tiêu chuẩn sản xuất | IEC 61439-1/2 | |
Nơi lắp đặt | Trong nhà hoặc ngoài trời | |
Dòng điện định mức (In).
Thanh cái. |
Dòng định mức (A) | 630A |
Điện áp cách điện định mức (VAC) | 1000 | |
Điện áp hoạt động định mức (VAC) | 690 | |
Vỏ tủ: Thép chính phẩm SPHC dày 1.5 ~ 2.0mm | Sơn tĩnh điện, Mã kẽm nhúng nóng | |
Cửa tủ: Thép chính phẩm SPHC dày 1.5 ~ 2.0mm | Sơn tĩnh điện, Mã kẽm nhúng nóng | |
Kích thước | Chiều cao (mm) | Lên đến 1800 (mm) |
Chiều rộng (mm) | 400 ~ 800 (mm) | |
Chiều sâu (mm) | Lên đến 1000 (mm) | |
Form tủ | Từ form 2 | |
Cấp độ bảo vệ | IP 42 ~ 54 |
Reviews
There are no reviews yet.