Tiêu chuẩn sản xuất: NEMA VE1-2002, TCVN 197: 2000
Vật liệu:
- Thép chính phẩm SPHC, JIS G3131 T = 0.8 ~ 3.0MM
- Thép tráng kẽm SGCC – JIS G3302 T = 0.8 ~ 3.0MM
Hoàn thiện bề mặt:
- Thép sơn tĩnh điện T = 40 ~ 60µm
- Thép nhúng kẽm nóng: Theo tiêu chuẩn ASTM-123. (Thép 2~5mm, 450g/m2 ó 60µm: dưới 2.0mm, 300g/m2 ó 40µm).
Code W (mm) H (mm) T (mm) L (mm) DHS100xHxT 100 75 ~100 1.2 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM DHS150xHxT 150 75 ~100 1.2 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM DHS200xHxT 200 75 ~100 1.5 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM DHS300xHxT 300 75 ~100 1.5 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM DHS400xHxT 400 75 ~150 1.5 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM DHS500xHxT 500 75 ~150 1.5 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM DHS600xHxT 600 100 ~ 200 1.5 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM DHS700xHxT 700 100 ~ 200 1.5 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM DHS800xHxT 800 100 ~ 200 1.5 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM DHS900xHxT 900 100 ~ 200 1.5 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM DHS1000xHxT 1000 100 ~ 200 1.5 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM DHS1100xHxT 1100 100 ~ 200 1.5 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM DHS1200xHxT 1200 100 ~ 200 1.5 ~ 3.0MM 2500 ~ 3000MM
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.