Thiết kế:
Tủ điện được thiết kế chia thành nhiều ngăn, mỗi ngăn tủ được thiết kế theo chức năng riêng như: Ngăn
chứa ACB, MCCB, MCB, ngăn chứa Termonal ra tải, ngăn chứa tụ bù… đáp ứng các thông số về điện, các
thiết bị bên trong tủ được bố trí thuận lợi cho việc gá lắp, đấu nối.
Phần khung tủ được chế tạo từ thép dày 2.0mm, sơn tĩnh điện.
Khung tủ được chế tạo thuận lợi cho việc lắp ghép, có tính đa năng trong việc tháo lắp, vận hành và kết
nối mở rộng.
Design:
Electrical panels are designed folders. Each drawer is designed according to specific functions such: Block
containing ACB, MCCB, MCB, terminal block containing the load, block containing capacitor… meet the
parameters of power, equipment within the cabinets are arranged convenient for fixtures, for connecting the
cabinet frame is built from thick steel plates 2.0mm, powder coating.
Framed cabinets were built for the convenience for assembly, are calculated in the removable multifunction, operation and connection open.
Thông số chung | ||
Tiêu chuẩn sản xuất | IEC 61439-1/2 | |
Nơi lắp đặt | Trong nhà | |
Khoảng cách cách điện an toàn |
Khả năng chịu điện áp xung | 12kV |
Cấp quá áp | III | |
Cấp môi trường | 3 | |
Điện áp cách điện định mức (Ui) |
1000V | |
Điện áp làm việc định mức (Ue) |
415/690 V | |
Dòng điện định mức (In). Thanh cái. |
Dòng định mức | Lên đến 6300A |
Chịu dòng đỉnh xung định mức (Uimp) |
8kV | |
Khả năng chịu dòng ngắn mạch (Icw) |
65kA | |
Xử lý bề mặt | Khung tủ: Thép chính phẩm SPHC dày 2.0 ~ 2.5mm |
Sơn tĩnh điện Ral 7035 |
Vỏ tủ: Thép chính phẩm SPHC dày 2.0mm |
Sơn tĩnh điện Ral 7035 | |
Cửa tủ: Thép chính phẩm SPHC dày 2.0mm |
Sơn tĩnh điện Ral 7035 | |
Kích thước | Chiều cao (mm) | Lên đến 2400 (mm) |
Chiều rộng (mm) | 800 ~ 1000 (mm) | |
Chiều sâu (mm) | Lên đến 1500 (mm) | |
Form tủ | Từ form 3~4B | |
Cấp độ bảo vệ | IP 42 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.